Bài viết ĐÁNG THƯƠNG – nghĩa trong tiếng Tiếng
Anh thuộc chủ đề về Hỏi &
Đáp thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://hlink.vn/hoi-dap/ tìm hiểu ĐÁNG
THƯƠNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem chủ đề về : “ĐÁNG THƯƠNG – nghĩa trong
tiếng Tiếng Anh”
Đánh giá về ĐÁNG THƯƠNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Xem nhanh
Listening link: https://OnlyC.bfan.link/NDTLA
Spotify: https://onlyc.bfan.link/NDTLA/spotify
Apple Music: https://music.apple.com/vn/album/người-đáng-thương-là-anh/1637229430
Zing Mp3: https://zingmp3.vn/bai-hat/Nguoi-Dang-Thuong-La-Anh-OnlyC/ZZFODOZU.html
TikTok sound 30s: https://vt.tiktok.com/ZSRjESYPj/
TikTok sound 60s: https://vt.tiktok.com/ZSRjEyroF/
Composer : Nguyễn Phúc Thiện
Music producer : JustinTechN9
Mixing : OnlyC - Audio Master : OnlyC Production
Executive Producer: Vinny Vũ
PR u0026 Social Manager: Nhật Duy
Media Partnership: SAWYA
OnlyC Team Assistant: Kiệt Trần - Thẩm Việt Cường - Thái Langg - Thuỳ Duyên - Hải Anh
Photographer: Táo u0026 Phong Hoàng
Production House: Seven Arts
Director: Phan Len
Creative Director: Vo Huy Thang
Producer: Hieu Nguyen
Scriptwriter: Phuc Tran
Actor: Tran Doan Hoang
Actress: Nguyen Minh Ha
Line producer: Vo Huu Phuoc
Assistant Producer:, Khuc Lam, Hong Ngan Le
Director of Photography: Trang Cong Minh Mini
Focus: Chu Lun
Art Director: Le Hong Thuy
Props team: Hoa Johny
Make Up: Nhu Quynh
Editor u0026 Colorist: Le Hong Thuy
Camera team: Cyper Punk
Lighting: Cine Hanoi
#OnlyC #NguoiDangThuongLaAnh #NguyenPhucThien
► Subscribe để ủng hộ Only C nhé: https://goo.gl/5rtk22
► Facebook: https://www.facebook.com/onlyC.pro
Lyric:
-----------------
© Bản quyền thuộc về OnlyC Production
© Copyright by OnlyC Production ☞ Do not Reup
đáng thương tính
-
volume_up
có thể than thở - khốn khổ
- thảm hại
- kém
- piteous
đáng thương hại tính
-
volume_up
pitying
Bản dịch
VI
đáng thương tính từ
đáng thương (từ khác: thảm thương, ai oán)
đáng thương (từ khác: bần khổ, khốn khổ, cực khổ, tồi tàn)
đáng thương (từ khác: bi thương)
đáng thương (từ khác: bần bạc, bần cùng, bần thuận tiện, bất hạnh, bệ rạc, bần, cùng khổ, nghèo đói, nghèo, đói rách)
volume_up
poortínhđáng thương (từ khác: thảm thương)
Ví dụ về đơn ngữ
✅ Mọi người cũng xem : bảo vệ thương hiệu là gì
Vietnamese Cách dùng “pitying” trong một câu
✅ Mọi người cũng xem : tập khách hàng là gì
Cách dịch tương tự
✅ Mọi người cũng xem : trường phái nghệ thuật tiếng anh là gì
Cách dịch tương tự của từ “đáng thương” trong tiếng Anh
đáng tính từ
đáng động từ
đáng khinh tính từ
đáng tin cậy tính từ
đau thương tính từ
đáng giá tính từ
thông thương danh từ
tình thương danh từ
yêu thương động từ
đáng chú ý tính từ
đáng hổ thẹn tính từ
đáng để ý tính từ
doanh thương danh từ
✅ Mọi người cũng xem : hoa bất tử là hoa gì
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- đáng kể
- đáng lẽ
- đáng mừng
- đáng nghi
- đáng ngại
- đáng ngờ
- đáng nói
- đáng phục
- đáng sùng kính
- đáng sợ
- đáng thương
Đăng nhập xã hội
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Các câu hỏi về đáng thương là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê đáng thương là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé
Trả lời