Bài viết PHỐI TỬ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
thuộc chủ đề về Hỏi Đáp
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng HLink tìm hiểu
PHỐI TỬ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem bài : “PHỐI TỬ – nghĩa trong tiếng
Tiếng Anh”
Đánh giá về PHỐI TỬ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Xem nhanh
phối tử danh
-
volume_up
phối tử
Bản dịch h2 >
VI
phối tử danh từ
1. hóa học
phối tử
✅ Mọi người cũng xem : thương cảm là gì
Ví dụ về đơn ngữ
✅ Mọi người cũng xem : trạm biến thế tiếng anh là gì
Vietnamese Cách dùng “ligand” trong một câu
Cách dịch tương tự
✅ Mọi người cũng xem : bình áp lực là gì
Cách dịch tương tự của từ “phối tử” trong tiếng Anh
yếu tố phân tử danh từ
phân tử danh từ
phần tử danh từ
thần tử danh từ
báo tử động từ
tài tử danh từ
phối hợp động từ
nguyên tử tính từ
bất tử tính từ
đa nguyên tử tính từ
khóa điện tử danh từ
đồ điện tử danh từ
tự tử động từ
chí tử tính từ
chứng hoại tử danh từ
trọng lượng phân tử danh từ
quang tử danh từ
dưới mức nguyên tử tính từ
✅ Mọi người cũng xem : tính tập trung là gì
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- phết mỡ hoặc nước xốt lên đồ ăn
- phệ
- phỉ báng
- phỉnh nịnh
- phỉnh phờ
- phỏng vấn
- phố Tàu
- phối hợp
- phối hợp với
- phối trí
- phối tử
- phốp pháp
- phốt phát
- phốt-pho
- phồn vinh
- phồng
- phồng lên
- phồng ra
- phồng rộp
- thường nhật
- phổ cập
Đăng nhập xã hội
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Các câu hỏi về phối tử là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê phối tử là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé
Trả lời