Bài viết DỄ THƯƠNG – nghĩa trong tiếng Tiếng
Anh thuộc chủ đề về Hỏi Đáp
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng https://hlink.vn/hoi-dap/ tìm hiểu DỄ
THƯƠNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem nội dung : “DỄ THƯƠNG – nghĩa trong
tiếng Tiếng Anh”
Đánh giá về DỄ THƯƠNG – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Xem nhanh
🔹Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn
🔹Linh động 16 tiết/ngày
🔹Cam kết đầu ra sau 3 tháng
🔹Chỉ 139k/ngày cùng giáo viên Âu, Mỹ
🔹Trả góp học phí lãi suất 0%
#topicanative #tienganhgiaotiep #studyenglish #hoctienganh #youtubeshorts #shorts
dễ thương tính
-
volume_up
cute - có thể yêu thích
- hay
- khá
- đáng yêu
- đáng yêu
dễ thương danh
-
volume_up
sweet
tính dễ thương danh
-
volume_up
sweetness
nhỏ nhắn mà dễ thương tính
-
volume_up
dainty
Bản dịch
VI
✅ Mọi người cũng xem : trâm anh anh thám tử tên thật là gì
dễ thương tính từ
- general
- “người hoặc vật hoặc tính cách”
- “nói chung”
1. general
dễ thương
volume_up
cutetínhdễ thương (từ khác: đáng yêu, dễ mến)
dễ thương (từ khác: đẹp, đẹp mắt, tuyệt, hiền lành, hay)
volume_up
nicetínhdễ thương (từ khác: xin phép xắn, thanh tú, xinh xắn)
2. “người hoặc vật hoặc tính cách”
dễ thương (từ khác: đáng yêu, dễ mến)
VI
nhỏ nhắn mà dễ thương tính từ
nhỏ nhắn mà dễ thương (từ khác: thanh nhã, xin phéph xắn)
✅ Mọi người cũng xem : bài giảng điện tử e-learning là gì
Ví dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách dùng “sweetness” trong một câu
✅ Mọi người cũng xem : trung tâm của dải ngân hà là gì
Cách dịch tương tự
✅ Mọi người cũng xem : catalog điện tử là gì
Cách dịch tương tự của từ “dễ thương” trong tiếng Anh
dễ tính từ
đau thương tính từ
đáng thương tính từ
dễ chịu tính từ
thông thương danh từ
tình thương danh từ
yêu thương động từ
dễ chán tính từ
dễ nặn hình tính từ
dễ uốn tính từ
dễ bảo tính từ
dễ dãi tính từ
dễ dàng tính từ
doanh thương danh từ
dễ thay đổi tính từ
xót thương tính từ
nhà thương danh từ
✅ Mọi người cũng xem : biên tập viên trên facebook là gì
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- dễ mến
- dễ nghe
- dễ nhai
- dễ nhận thấy
- dễ nặn hình
- dễ nổi nóng
- dễ sai khiến
- dễ sợ
- dễ sụp
- dễ thay đổi ngay
- dễ thương
- dễ thấy
- dễ tiêu
- dễ té ngã
- dễ tính
- dễ uốn
- dễ uốn cong
- dễ vỡ
- dễ vỡ vụn
- dễ ám thị
- dễ đọc
✅ Mọi người cũng xem : chiều của lực ma sát là gì
Đăng nhập xã hội
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Các câu hỏi về rất dễ thương tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê rất dễ thương tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé
Trả lời