Bài viết Giải Sách bài tập (SBT) Tiếng anh thí
điểm, Tiếng Anh mới – Để học tốt Sách bài tập tiếng Anh các lớp 3,
4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được
rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HLink tìm hiểu Giải Sách bài tập (SBT)
Tiếng anh thí điểm, Tiếng Anh mới – Để học tốt Sách bài tập tiếng
Anh các lớp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 trong bài viết hôm nay
nhé ! Các bạn đang xem bài : “Giải Sách bài tập
(SBT) Tiếng anh thí điểm, Tiếng Anh mới – Để học tốt Sách bài tập
tiếng Anh các lớp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12”
Đánh giá về Giải Sách bài tập (SBT) Tiếng anh thí điểm, Tiếng Anh mới – Để học tốt Sách bài tập tiếng Anh các lớp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12
Xem nhanh
Lời giải cụ thể tất cả các bài trong sách bài Tiếng Anh các lớp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 mới, sách thí dụ như cuốn sách để học tốt all all unit gồm: phần phát âm (ngữ âm), phần từ vựng (từ vựng), phần câu ghép (mẫu câu), phần nói (Nói), phần đọc (Reading), phần viết (viết), …
4.1 trên 647 phiếu
Unit 1. What’s your address?
✅ Mọi người cũng xem : tập thể dục nghĩa tiếng anh là gì
Unit 1: Life stories – Những câu chuyện đời sống
✅ Mọi người cũng xem : năng lực tâm linh là gì
Unit 2: Urbanisation – Đô thị hoá
✅ Mọi người cũng xem : quyết tâm là gì
Unit 2. I always get up early. How about you?
✅ Mọi người cũng xem : tâm trí lực là gì
Unit 1: LEISURE ACTIVITES – Hoạt Động Giải Trí
Unit 1. Nice to see you again
✅ Mọi người cũng xem : mục dịch tập luyện thể dục thể thao là gì
Unit 2: LIFE IN THE COUNTRY SIDE – đời sống Ở Nông Thôn
Unit 2. I’m from Japan
✅ Mọi người cũng xem : hợp của hai tập hợp là gì
Unit 3: The green movement – Phong trào xanh
Unit 4: The mass media – Phương thuận tiện truyền thông đại chúng
Unit 5: Cultural identity – Bản sắc văn hóa
Unit 3. What day is it today?
✅ Mọi người cũng xem : tập pilates là gì
Unit 4. When’s your birthday?
Unit 5. Can you swim?
Unit 6. Where’s your school?
Unit 7. What do you like doing?
✅ Mọi người cũng xem : người tình trong mắt hóa tây thi là gì
Test yourself 1 – Tự kiểm tra 1 – SBT Tiếng Anh 12 mới
✅ Mọi người cũng xem : trigger trong điện tử là gì
Unit 6: Endangered species – Các loài bị đe dọa
Unit 3. Where did you go on holiday?
Unit 3: PEOPLES OF VIETNAM – Con Người Việt Nam
TEST YOURSELF 1 – Tự kiểm tra 1 – SBT Tiếng Anh 8 mới
Unit 4. Did you go to the party?
✅ Mọi người cũng xem : cáp điện lực là gì
Unit 5. Where will you be this weekend?
Unit 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS – Phong Tục Và Truyền Thống
✅ Mọi người cũng xem : trí nhớ học thuật là gì
Unit 8.What subject do you have today?
✅ Mọi người cũng xem : những điểm tốt trong tình bạn khác giới là gì
Unit 9. What are they doing?
✅ Mọi người cũng xem : trọng yếu trong kế toán là gì
Unit 1 – My Hobbies – Sở thích của tôi
Unit 7: Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo
Unit 2 – Health – sức khỏe
Unit 10. Where were you yesterday?
Unit 8: The World of Work – Thế giới của công việc
Unit 9: Choosing a career – Lựa chọn một nghề nghiệp
Unit 3 – Community Service – sản phẩm cộng đồng
Unit 5: FESTIVALS IN VIETNAM – Những Lễ Hội Ở Việt Nam
Unit 10: Lifelong Learning – Học tập suốt đời
Unit 11. What time is it?
Unit 12. What does your father do?
Unit 4 – Music and Arts – Âm nhạc và Nghệ thuật
Test Yourself 1 – Kiểm tra cá nhân
Unit 6: FOLK TALES – Những Câu Chuyện Dân Gian
Test yourself 2 – Tự kiểm tra 2 – SBT Tiếng Anh 12 mới
Unit 5 – Vietnamese Food And Drink – Đồ ăn và thức uống của Việt Nam
Unit 6 – The First University In Vietnam – Trường đại học đầu tiên của Việt Nam
TEST YOURSELF 2 – Tự kiểm tra 2 – SBT Tiếng Anh 8 mới
Test Yourself 2 – Kiểm tra cá nhân
Unit 7 – Traffic – Giao thông
Unit 6. How many lessons do you have today?
Unit 13. Would you like some milk?
Unit 14. What does he look like?
Unit 15. When’s Children’s Day?
Unit 7. How do you learn English?
Unit 8. What are you reading?
Unit 8 – Films – Phim
Unit 16. Let’s go to the bookshop
Unit 17. How much is the T-shirt?
Unit 18. What’s your phone number?
Unit 19. What animal do you want to see?
Unit 20. What are you going to do this summer?
Unit 9 – Festival Around The World – Lễ hội trên thế giới
Unit 1: The generation gap – Khoảng cách thế hệ
Unit 2: Relationships – Các mối quan hệ
Unit 3: Becoming Independent – Trở nên độc lập
Unit 4: Caring for those in need – Chăm sóc cho những người cần giúp đỡ
Unit 5: Being part of ASEAN – Là một thành viên của ASEAN
Unit 9. What did you see at the zoo?
Unit 10. When will Sports Day be?
Unit 11. What’s the matter with you?
Unit 12. Don’t ride your bike too fast!
Unit 13. What do you do in your free time?
Unit 14. What happened in the story?
Unit 6: Global warming – Nóng lên toàn cầu
Unit 7: Further education – Giáo dục nâng cao
Unit 8: Our world heritage sites – Những di sản thế giới của chúng ta
Test yourself 1: Units 6-7-8 – Tự kiểm tra 1 – SBT Tiếng Anh 11
Unit 9: Cities of the future – Các thành phố của tương lai
Unit 10: Healthy lifestyle and longevity – Lối sống lành mạnh và tuổi thọ
Test yourself 2: Units 9-10 – Tự kiểm tra 2 – SBT Tiếng Anh 11
Unit 15. What would you like to be in the future?
Unit 16. Where’s the post office?
Unit 17. What would you like to eat?
Unit 18. What will the weather be like tomorrow?
Unit 19. Which place would you like to visit?
Unit 20. Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Unit 10 – Sources Of Energy – Nguồn năng lượng
Test Yourself 3 – Kiểm tra cá nhân 3
Unit 11 – Travelling in the future – Du lịch trong tương lai
Unit 12 – An Overcrowded World – Một thế giới đông đúc
Unit 1. My New School – Ngôi trường mới của tôi
Test Yourself 4 – Kiểm tra cá nhân 4
Unit 2. My Home – Ngôi nhà của tôi
Unit 3. My Friends – Những người bạn của tôi
Test yourself 1 – Tự kiểm tra 1 – SBT Tiếng Anh 6 mới
Unit 4. My neighbourhood – Hàng xóm của tôi
Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương
Unit 1: Family life – đời sống gia đình
Unit 2: Your body and you – Bạn và cơ thể của bạn
Unit 3: Music – Âm nhạc
Test yourself 1 – Tự kiểm tra 1 – SBT Tiếng Anh 10 mới
Unit 4: For a better community – Vì một cộng đồng tốt đẹp hơn
Unit 5: Inventions – Các phát minh
Test yourself 2 – Tự kiểm tra 2 – SBT Tiếng Anh 10 mới
Unit 6: Gender equality – Bình đẳng giới
Unit 7: Cultural diversity – Đa dạng văn hoá
Unit 8: New ways to learn – Các cách mới để học
Unit 9: Preserving the environment – Bảo vệ môi trường
Unit 10: Ecotourism – Du lịch sinh thái
Unit 2 – City life – cuộc sống thành thị
Unit 3: Teen căng thẳng and pressure – Áp lực tuổi trẻ
Unit 5. Natural Wonders of the World – Những kỳ quan thiên nhiên của thế giới
Unit 6. Out Tet Holiday – Tết Nguyên Đán của chúng ta
Test yourself 2 – Tự kiểm tra 2 – SBT Tiếng Anh 6 mới
Unit 7. Television – Vô tuyến truyền hình
Unit 8. Sports and Games – Thể thao và trò chơi
Unit 9. Cities in the World – Các thành phố trên thế giới
Test Yourself 3 – Tự kiểm tra 3 – SBT Tiếng Anh 6 mới
Unit 10. Our Houses in the Future – Ngôi nhà của chúng ta trong tương lai
Unit 11. Our Greener World – Thế giới xanh hơn của chúng ta
Unit 12. Robots – Người máy
Test Yourself 4 – Tự kiểm tra 4 – SBT Tiếng Anh 6 mới
Test Yourself 1 – Kiểm tra cá nhân 1
Unit 4 – Life in the past – cuộc sống ngày xưa
Unit 5: Wonders of Viet Nam – Việt Nam diệu kỳ
Unit 6: Viet Nam: Then and Now – Việt Nam xưa và nay
Test Yourself 2 – Kiểm tra cá nhân 2
Unit 7 – Recipes And Eating Habits – Công thức và tập tính ăn uống
Unit 8 – Tourism – Du lịch
Unit 9 – English in the world – Tiếng Anh trên thế giới
Test Yourself 3 – Kiểm tra cá nhân 3
Unit 10 – Space Travel – Du hành vũ trụ
Unit 11 – Changing Roles In Society – thay đổi ngay trong quy tắc xã hội
Unit 12 – My Future Career – Nghề nghiệp tương lai của bản thân
Test Yourself 4 – Kiểm tra cá nhân 4
Unit 7. POLLUTION – Sự ô nhiễm
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES – Những quốc gia nói tiếng Anh
Unit 9. NATURAL DISASTERS – Thiên tai
TEST YOURSELF 3 – Tự kiểm tra 3 – SBT Tiếng Anh 8 mới
Unit 10. COMMUNICATION – Sự giao tiếp
Unit 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY – Khoa học & Công nghệ
Unit 12. LIFE ON OTHER PLANETS – Sự sống trên các hành tinh khác
TEST YOURSELF 4 – Tự kiểm tra 4 – SBT Tiếng Anh 8 mới
Unit 1. Home Life – Đời sống gia đình
Unit 2. Cultural Diversity – Đa dạng văn hóa
Unit 1. Friendship- Tình bạn
Unit 2. Personal Experiences- Trải nghiệm cá nhân
Unit 3. A party – Bữa tiệc
Unit 4: Volunteer work – Công việc tình nguyện
Unit 5: Illiteracy – Nạn mù chữ
Unit 6: Competitions – Các cuộc thi
Unit 7: World Population – Dân số thế giới
Unit 8: Celebration – Lễ kỉ niệm
Unit 3. Ways of Socialising – Các phương thức hòa giao tiếp xã hội
Unit 4. School Education System – Hệ thống giáo dục trường học
Unit 5. Higher Education – Bậc giáo dục cao hơn
Unit 6. Future Jobs – Các công việc tương lai
Unit 7. Economic Reforms – Những cải cách kinh tế
Unit 8. Life in the Future – đời sống trong tương lai
Unit 9. Deserts – Những sa mạc
Unit 10. Endangered Species – Những loài động vật bị đe dọa
Unit 11. Books – Những quyển sách
Unit 12. Water Sports – Những môn thể thao dưới nước
Unit 13. The 22 nd Sea Games – Thế Vận hội Đông Nam Á lần thứ 22
Unit 14. International Organizations – Các tổ chức quốc tế
Unit 15. Woman in Society – Phụ nữ trong xã hội
Unit 16. The Association of Southeast Asian Nations – Hiệp hội các nước Đông Nam Á
UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF… – MỘT NGÀY TRONG CUỘC ĐỜI CỦA…
Unit 1: A VISIT FROM A PEN PAL
UNIT 2: SCHOOL TALKS – CHUYỆN VỀ TRƯỜNG HỌC
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND – LÝ LỊCH CỦA NGƯỜI
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION – NỀN GIÁO DỤC ĐẶC BIỆT
UNIT 5: TECHNOLOGY AND YOU – CÔNG NGHỆ VÀ BẠN
UNIT 6: AN EXCURSION – MỘT CHUYẾN THÁM HIỂM
UNIT 7: THE MASS MEDIA – PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG
UNIT 8: THE STORY OF MY VILLAGE – CÂU CHUYỆN VỀ NGÔI LÀNG CỦA TÔI
UNIT 9: UNDERSEA WORLD – THẾ GIỚI DƯỚI LÒNG BIỂN
UNIT 10: CONSERVATION – SỰ BẢO TỒN
UNIT 11: NATIONAL PARKS – CÔNG VIÊN QUỐC GIA
UNIT 12: MUSIC – ÂM NHẠC
UNIT 13: FILMS AND CINEMA – RẠP CHIẾU PHIM VÀ PHIM
UNIT 14: THE WORLD CUP – CÚP THẾ GIỚI
UNIT 15: CITIES – CÁC THÀNH PHỐ
UNIT 16: HISTORICAL PLACES – DI TÍCH LỊCH SỬ
Unit 9: The post office – Bưu điện
Unit 2: CLOTHING
Unit 10: Nature in danger – Thiên nhiên gặp nguy hiểm
Unit 11: Sources of energy – Các nguồn năng lượng
Unit 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
Unit 12: The Asian Games – Thế vận hội châu Á
Unit 13: Hobbies – Sở thích
Unit 14: Recreation – Giải trí
Unit 15: Space conquest – Chinh phục không gian
Unit 16: The wonders of the world – Những kì quan của thế giới
Unit 4: LEARN A FOREIGN LANGUAGE
Unit 5: THE MEDIA
Unit 6: THE ENVIRONMENT
Unit 7 : SAVING ENERGY
Unit 8: CELEBRATION
Unit 9 : NATURAL DISASTERS
Unit 10 : LIFE ON OTHER PLANETS
Unit 1: BACK TO SCHOOL
Unit 2: PERSONAL INFORMATION
Unit 3: AT HOME – SBT Tiếng Anh 7
TEST YOURSELF 1
Unit 4: AT SCHOOL
Unit 5: WORK AND PLAY
Unit 1: Greetings – Chào hỏi
Unit 2: At school – Ở trường học
Unit 3: At home – Ở nhà
Unit 4: Big or small? – To hay nhỏ?
Unit 5: Things I do – Những việc tôi làm
Unit 6: Places – Các địa điểm
Unit 7: Your house – Ngôi nhà của bạn
Unit 8 – Out and about – Đi đây đi đó
Unit 9: The body – Cơ thể
Unit 10: Staying healthy – Sống khỏe mạnh
Unit 11: What do you eat? – Bạn ăn gì?
Unit 12: Sports and pastimes – Những trò thể thao và giải trí
unit 13: Activities and the seasons – hoạt động và các mùa
Unit 14: Making plans – Lên kế hoạch
Unit 15: Countries – Các nước
Unit 16: Man and the environment – Con người và môi trường
Unit 6: AFTER SCHOOL
TEST YOURSELF 2
Unit 7. THE WORLD OF WORK
Unit 1: MY FRIEND
Unit 8: PLACES
Unit 9 : AT HOME AND AWAY
TEST YOURSELF 3
Unit 10 : HEALTH AND HYGIENE
Unit 2: MAKING ARRANGEMENTS
Unit 3: AT HOME – SBT Tiếng Anh 8
Unit 4: OUR PAST
Unit 1. Hello
Unit 2. What’s your name? – Bạn tên là gì?
Unit 3. This is Tony – Đây là Tony
Unit 4. How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?
Unit 5. Are they your friends – Họ là bạn của bạn phải không?
Unit 6. Stand up – Đứng lên
Unit 7. That’s my school – Đó là trường tôi
Unit 8. This is my pen – Đây là bút máy của tôi
Unit 9. What colour is it? – Nó màu gì?
Unit 10. What do you do at break time? – Bạn làm gì vào giờ giải lao?
Unit 11. This is my family – Đây là gia đình tôi
Unit 12. This is my house – Đây là nhà của tôi
Unit 13. Where’s my book – Quyển sách của tôi ở đâu?
Unit 14. Are there any posters in the room? – Có nhiều áp phích trong phòng không?
Unit 15. Do you have any toys? – Bạn có đồ chơi nào không?
Unit 16. Do you have any pets? – Bạn có thú cưng nào không?
Unit 17. What toys do you like? – Bạn thích đồ chơi nào?
Unit 18. What are you doing? – Bạn đang làm gì?
Unit 19. They’re in the park – Họ ở trong công viên
Unit 20. Where’s Sa Pa? Sa Pa ở đâu?
Unit 5: STUDY HABITS
Unit 6: THE YOUNG PIONEER CLUB
Unit 7: MY NEIGHBORHOOD
Unit 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
Unit 9: A FIRST- AID COURSE
Unit 10: RECYCLING
Unit 11: TRAVELING AROUND VIET NAM
Unit 12: A VACATION ABROAD
Unit 13: FESTIVALS
Unit 14: WONDERS OF THE WORLD
Unit 15: COMPUTERS
Unit 16: INVENTIONS
Unit 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
Unit 12: LET’S EAT !
Unit 13: ACTIVITIES
TEST YOURSELF 4
Unit 14: FREETIME FUN
Unit 15: GOING OUT
Unit 16: PEOPLE AND PLACES
TEST YOURSELF 5
Unit 1. Hobbies
Unit 2. Healthy Living
Unit 3. Community Service
Review 1
Unit 4. Music and Arts
Unit 5. Food and Drink
Unit 6. A Visit to a School
Review 2
Unit 7. Traffic
Unit 8. Films
Unit 9. Festivals around the world
Unit 10. Energy sources
Unit 11. Travelling in the future
Unit 12. English-speaking countries
Review 4
Unit 1: Hello
Unit 2: Our names
Unit 3: Our friends
Unit 4: Our Bodies
Unit 5: Our hobbies
Self-check 1 & Fun time
Unit 6: Our school
Unit 7: Classroom instructions
Unit 8: My school things
Unit 9: Colours
Unit 10: Break time activities
Self-check 2 & Funtime
Unit Starter: Hello
Unit 1: This is your doll
Starter Unit
Unit 1. My time
Unit 2. Communication
Các câu hỏi về sách bài tập tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê sách bài tập tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé
Trả lời