• Trang chủ
  • Hỏi Đáp
  • Liên Hệ

HLink - Kênh Thông Tin Tổng Hợp Chính Thống

Bạn đang ở:Trang chủ / Hỏi Đáp / Giải Sách bài tập (SBT) Tiếng anh thí điểm, Tiếng Anh mới – Để học tốt Sách bài tập tiếng Anh các lớp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12

Giải Sách bài tập (SBT) Tiếng anh thí điểm, Tiếng Anh mới – Để học tốt Sách bài tập tiếng Anh các lớp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12

Tháng Mười 15, 2022 Tháng Mười 15, 2022 Chi Mỹ 0 Bình luận

Bài viết Giải Sách bài tập (SBT) Tiếng anh thí điểm, Tiếng Anh mới – Để học tốt Sách bài tập tiếng Anh các lớp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 thuộc chủ đề về Wiki How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng HLink tìm hiểu Giải Sách bài tập (SBT) Tiếng anh thí điểm, Tiếng Anh mới – Để học tốt Sách bài tập tiếng Anh các lớp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 trong bài viết hôm nay nhé ! Các bạn đang xem bài : “Giải Sách bài tập (SBT) Tiếng anh thí điểm, Tiếng Anh mới – Để học tốt Sách bài tập tiếng Anh các lớp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12”

Đánh giá về Giải Sách bài tập (SBT) Tiếng anh thí điểm, Tiếng Anh mới – Để học tốt Sách bài tập tiếng Anh các lớp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12


Xem nhanh
Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh 3 Global Success - Unit 1 Hello - Trang 4

Lời giải cụ thể tất cả các bài trong sách bài Tiếng Anh các lớp 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12 mới, sách thí dụ như cuốn sách để học tốt all all unit gồm: phần phát âm (ngữ âm), phần từ vựng (từ vựng), phần câu ghép (mẫu câu), phần nói (Nói), phần đọc (Reading), phần viết (viết), …

Bình chọn:

4.1 trên 647 phiếu

Unit 1. What’s your address?

✅ Mọi người cũng xem : tập thể dục nghĩa tiếng anh là gì

Unit 1: Life stories – Những câu chuyện đời sống

✅ Mọi người cũng xem : năng lực tâm linh là gì

Unit 2: Urbanisation – Đô thị hoá

✅ Mọi người cũng xem : quyết tâm là gì

Unit 2. I always get up early. How about you?

✅ Mọi người cũng xem : tâm trí lực là gì

Unit 1: LEISURE ACTIVITES – Hoạt Động Giải Trí

Unit 1. Nice to see you again

✅ Mọi người cũng xem : mục dịch tập luyện thể dục thể thao là gì

Unit 2: LIFE IN THE COUNTRY SIDE – đời sống Ở Nông Thôn

Unit 2. I’m from Japan

✅ Mọi người cũng xem : hợp của hai tập hợp là gì

Unit 3: The green movement – Phong trào xanh

Unit 4: The mass media – Phương thuận tiện truyền thông đại chúng

Unit 5: Cultural identity – Bản sắc văn hóa

Unit 3. What day is it today?

✅ Mọi người cũng xem : tập pilates là gì

Unit 4. When’s your birthday?

Unit 5. Can you swim?

Unit 6. Where’s your school?

Unit 7. What do you like doing?

✅ Mọi người cũng xem : người tình trong mắt hóa tây thi là gì

Test yourself 1 – Tự kiểm tra 1 – SBT Tiếng Anh 12 mới

✅ Mọi người cũng xem : trigger trong điện tử là gì

Unit 6: Endangered species – Các loài bị đe dọa

Unit 3. Where did you go on holiday?

Unit 3: PEOPLES OF VIETNAM – Con Người Việt Nam

TEST YOURSELF 1 – Tự kiểm tra 1 – SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 4. Did you go to the party?

✅ Mọi người cũng xem : cáp điện lực là gì

Unit 5. Where will you be this weekend?

Unit 4: OUR CUSTOMS AND TRADITIONS – Phong Tục Và Truyền Thống

✅ Mọi người cũng xem : trí nhớ học thuật là gì

Unit 8.What subject do you have today?

✅ Mọi người cũng xem : những điểm tốt trong tình bạn khác giới là gì

Unit 9. What are they doing?

✅ Mọi người cũng xem : trọng yếu trong kế toán là gì

Unit 1 – My Hobbies – Sở thích của tôi

Unit 7: Artificial Intelligence – Trí tuệ nhân tạo

Unit 2 – Health – sức khỏe

Unit 10. Where were you yesterday?

Unit 8: The World of Work – Thế giới của công việc

Unit 9: Choosing a career – Lựa chọn một nghề nghiệp

Unit 3 – Community Service – sản phẩm cộng đồng

Unit 5: FESTIVALS IN VIETNAM – Những Lễ Hội Ở Việt Nam

Unit 10: Lifelong Learning – Học tập suốt đời

Unit 11. What time is it?

Unit 12. What does your father do?

Unit 4 – Music and Arts – Âm nhạc và Nghệ thuật

Test Yourself 1 – Kiểm tra cá nhân

Unit 6: FOLK TALES – Những Câu Chuyện Dân Gian

Test yourself 2 – Tự kiểm tra 2 – SBT Tiếng Anh 12 mới

Unit 5 – Vietnamese Food And Drink – Đồ ăn và thức uống của Việt Nam

Unit 6 – The First University In Vietnam – Trường đại học đầu tiên của Việt Nam

TEST YOURSELF 2 – Tự kiểm tra 2 – SBT Tiếng Anh 8 mới

Test Yourself 2 – Kiểm tra cá nhân

Unit 7 – Traffic – Giao thông

Unit 6. How many lessons do you have today?

Unit 13. Would you like some milk?

Unit 14. What does he look like?

Unit 15. When’s Children’s Day?

Unit 7. How do you learn English?

Unit 8. What are you reading?

Unit 8 – Films – Phim

Unit 16. Let’s go to the bookshop

Unit 17. How much is the T-shirt?

Unit 18. What’s your phone number?

Unit 19. What animal do you want to see?

Unit 20. What are you going to do this summer?

Unit 9 – Festival Around The World – Lễ hội trên thế giới

Unit 1: The generation gap – Khoảng cách thế hệ

Unit 2: Relationships – Các mối quan hệ

Unit 3: Becoming Independent – Trở nên độc lập

Unit 4: Caring for those in need – Chăm sóc cho những người cần giúp đỡ

Unit 5: Being part of ASEAN – Là một thành viên của ASEAN

Unit 9. What did you see at the zoo?

Unit 10. When will Sports Day be?

Unit 11. What’s the matter with you?

Unit 12. Don’t ride your bike too fast!

Unit 13. What do you do in your free time?

Unit 14. What happened in the story?

Unit 6: Global warming – Nóng lên toàn cầu

Unit 7: Further education – Giáo dục nâng cao

Unit 8: Our world heritage sites – Những di sản thế giới của chúng ta

Test yourself 1: Units 6-7-8 – Tự kiểm tra 1 – SBT Tiếng Anh 11

Unit 9: Cities of the future – Các thành phố của tương lai

Unit 10: Healthy lifestyle and longevity – Lối sống lành mạnh và tuổi thọ

Test yourself 2: Units 9-10 – Tự kiểm tra 2 – SBT Tiếng Anh 11

Unit 15. What would you like to be in the future?

Unit 16. Where’s the post office?

Unit 17. What would you like to eat?

Unit 18. What will the weather be like tomorrow?

Unit 19. Which place would you like to visit?

Unit 20. Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Unit 10 – Sources Of Energy – Nguồn năng lượng

Test Yourself 3 – Kiểm tra cá nhân 3

Unit 11 – Travelling in the future – Du lịch trong tương lai

Unit 12 – An Overcrowded World – Một thế giới đông đúc

Unit 1. My New School – Ngôi trường mới của tôi

Test Yourself 4 – Kiểm tra cá nhân 4

Unit 2. My Home – Ngôi nhà của tôi

Unit 3. My Friends – Những người bạn của tôi

Test yourself 1 – Tự kiểm tra 1 – SBT Tiếng Anh 6 mới

Unit 4. My neighbourhood – Hàng xóm của tôi

Unit 1: Local Environment – Môi trường địa phương

Unit 1: Family life – đời sống gia đình

Unit 2: Your body and you – Bạn và cơ thể của bạn

Unit 3: Music – Âm nhạc

Test yourself 1 – Tự kiểm tra 1 – SBT Tiếng Anh 10 mới

Unit 4: For a better community – Vì một cộng đồng tốt đẹp hơn

Unit 5: Inventions – Các phát minh

Test yourself 2 – Tự kiểm tra 2 – SBT Tiếng Anh 10 mới

Unit 6: Gender equality – Bình đẳng giới

Unit 7: Cultural diversity – Đa dạng văn hoá

Unit 8: New ways to learn – Các cách mới để học

Unit 9: Preserving the environment – Bảo vệ môi trường

Unit 10: Ecotourism – Du lịch sinh thái

Unit 2 – City life – cuộc sống thành thị

Unit 3: Teen căng thẳng and pressure – Áp lực tuổi trẻ

Unit 5. Natural Wonders of the World – Những kỳ quan thiên nhiên của thế giới

Unit 6. Out Tet Holiday – Tết Nguyên Đán của chúng ta

Test yourself 2 – Tự kiểm tra 2 – SBT Tiếng Anh 6 mới

Unit 7. Television – Vô tuyến truyền hình

Unit 8. Sports and Games – Thể thao và trò chơi

Unit 9. Cities in the World – Các thành phố trên thế giới

Test Yourself 3 – Tự kiểm tra 3 – SBT Tiếng Anh 6 mới

Unit 10. Our Houses in the Future – Ngôi nhà của chúng ta trong tương lai

Unit 11. Our Greener World – Thế giới xanh hơn của chúng ta

Unit 12. Robots – Người máy

Test Yourself 4 – Tự kiểm tra 4 – SBT Tiếng Anh 6 mới

Test Yourself 1 – Kiểm tra cá nhân 1

Unit 4 – Life in the past – cuộc sống ngày xưa

Unit 5: Wonders of Viet Nam – Việt Nam diệu kỳ

Unit 6: Viet Nam: Then and Now – Việt Nam xưa và nay

Test Yourself 2 – Kiểm tra cá nhân 2

Unit 7 – Recipes And Eating Habits – Công thức và tập tính ăn uống

Unit 8 – Tourism – Du lịch

Unit 9 – English in the world – Tiếng Anh trên thế giới

Test Yourself 3 – Kiểm tra cá nhân 3

Unit 10 – Space Travel – Du hành vũ trụ

Unit 11 – Changing Roles In Society – thay đổi ngay trong quy tắc xã hội

Unit 12 – My Future Career – Nghề nghiệp tương lai của bản thân

Test Yourself 4 – Kiểm tra cá nhân 4

Unit 7. POLLUTION – Sự ô nhiễm

UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES – Những quốc gia nói tiếng Anh

Unit 9. NATURAL DISASTERS – Thiên tai

TEST YOURSELF 3 – Tự kiểm tra 3 – SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 10. COMMUNICATION – Sự giao tiếp

Unit 11. SCIENCE AND TECHNOLOGY – Khoa học & Công nghệ

Unit 12. LIFE ON OTHER PLANETS – Sự sống trên các hành tinh khác

TEST YOURSELF 4 – Tự kiểm tra 4 – SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 1. Home Life – Đời sống gia đình

Unit 2. Cultural Diversity – Đa dạng văn hóa

Unit 1. Friendship- Tình bạn

Unit 2. Personal Experiences- Trải nghiệm cá nhân

Unit 3. A party – Bữa tiệc

Unit 4: Volunteer work – Công việc tình nguyện

Unit 5: Illiteracy – Nạn mù chữ

Unit 6: Competitions – Các cuộc thi

Unit 7: World Population – Dân số thế giới

Unit 8: Celebration – Lễ kỉ niệm

Unit 3. Ways of Socialising – Các phương thức hòa giao tiếp xã hội

Unit 4. School Education System – Hệ thống giáo dục trường học

Unit 5. Higher Education – Bậc giáo dục cao hơn

Unit 6. Future Jobs – Các công việc tương lai

Unit 7. Economic Reforms – Những cải cách kinh tế

Unit 8. Life in the Future – đời sống trong tương lai

Unit 9. Deserts – Những sa mạc

Unit 10. Endangered Species – Những loài động vật bị đe dọa

Unit 11. Books – Những quyển sách

Unit 12. Water Sports – Những môn thể thao dưới nước

Unit 13. The 22 nd Sea Games – Thế Vận hội Đông Nam Á lần thứ 22

Unit 14. International Organizations – Các tổ chức quốc tế

Unit 15. Woman in Society – Phụ nữ trong xã hội

Unit 16. The Association of Southeast Asian Nations – Hiệp hội các nước Đông Nam Á

UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF… – MỘT NGÀY TRONG CUỘC ĐỜI CỦA…

Unit 1: A VISIT FROM A PEN PAL

UNIT 2: SCHOOL TALKS – CHUYỆN VỀ TRƯỜNG HỌC

UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND – LÝ LỊCH CỦA NGƯỜI

UNIT 4: SPECIAL EDUCATION – NỀN GIÁO DỤC ĐẶC BIỆT

UNIT 5: TECHNOLOGY AND YOU – CÔNG NGHỆ VÀ BẠN

UNIT 6: AN EXCURSION – MỘT CHUYẾN THÁM HIỂM

UNIT 7: THE MASS MEDIA – PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG

UNIT 8: THE STORY OF MY VILLAGE – CÂU CHUYỆN VỀ NGÔI LÀNG CỦA TÔI

UNIT 9: UNDERSEA WORLD – THẾ GIỚI DƯỚI LÒNG BIỂN

UNIT 10: CONSERVATION – SỰ BẢO TỒN

UNIT 11: NATIONAL PARKS – CÔNG VIÊN QUỐC GIA

UNIT 12: MUSIC – ÂM NHẠC

UNIT 13: FILMS AND CINEMA – RẠP CHIẾU PHIM VÀ PHIM

UNIT 14: THE WORLD CUP – CÚP THẾ GIỚI

UNIT 15: CITIES – CÁC THÀNH PHỐ

UNIT 16: HISTORICAL PLACES – DI TÍCH LỊCH SỬ

Unit 9: The post office – Bưu điện

Unit 2: CLOTHING

Unit 10: Nature in danger – Thiên nhiên gặp nguy hiểm

Unit 11: Sources of energy – Các nguồn năng lượng

Unit 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

Unit 12: The Asian Games – Thế vận hội châu Á

Unit 13: Hobbies – Sở thích

Unit 14: Recreation – Giải trí

Unit 15: Space conquest – Chinh phục không gian

Unit 16: The wonders of the world – Những kì quan của thế giới

Unit 4: LEARN A FOREIGN LANGUAGE

Unit 5: THE MEDIA

Unit 6: THE ENVIRONMENT

Unit 7 : SAVING ENERGY

Unit 8: CELEBRATION

Unit 9 : NATURAL DISASTERS

Unit 10 : LIFE ON OTHER PLANETS

Unit 1: BACK TO SCHOOL

Unit 2: PERSONAL INFORMATION

Unit 3: AT HOME – SBT Tiếng Anh 7

TEST YOURSELF 1

Unit 4: AT SCHOOL

Unit 5: WORK AND PLAY

Unit 1: Greetings – Chào hỏi

Unit 2: At school – Ở trường học

Unit 3: At home – Ở nhà

Unit 4: Big or small? – To hay nhỏ?

Unit 5: Things I do – Những việc tôi làm

Unit 6: Places – Các địa điểm

Unit 7: Your house – Ngôi nhà của bạn

Unit 8 – Out and about – Đi đây đi đó

Unit 9: The body – Cơ thể

Unit 10: Staying healthy – Sống khỏe mạnh

Unit 11: What do you eat? – Bạn ăn gì?

Unit 12: Sports and pastimes – Những trò thể thao và giải trí

unit 13: Activities and the seasons – hoạt động và các mùa

Unit 14: Making plans – Lên kế hoạch

Unit 15: Countries – Các nước

Unit 16: Man and the environment – Con người và môi trường

Unit 6: AFTER SCHOOL

TEST YOURSELF 2

Unit 7. THE WORLD OF WORK

Unit 1: MY FRIEND

Unit 8: PLACES

Unit 9 : AT HOME AND AWAY

TEST YOURSELF 3

Unit 10 : HEALTH AND HYGIENE

Unit 2: MAKING ARRANGEMENTS

Unit 3: AT HOME – SBT Tiếng Anh 8

Unit 4: OUR PAST

Unit 1. Hello

Unit 2. What’s your name? – Bạn tên là gì?

Unit 3. This is Tony – Đây là Tony

Unit 4. How old are you? – Bạn bao nhiêu tuổi?

Unit 5. Are they your friends – Họ là bạn của bạn phải không?

Unit 6. Stand up – Đứng lên

Unit 7. That’s my school – Đó là trường tôi

Unit 8. This is my pen – Đây là bút máy của tôi

Unit 9. What colour is it? – Nó màu gì?

Unit 10. What do you do at break time? – Bạn làm gì vào giờ giải lao?

Unit 11. This is my family – Đây là gia đình tôi

Unit 12. This is my house – Đây là nhà của tôi

Unit 13. Where’s my book – Quyển sách của tôi ở đâu?

Unit 14. Are there any posters in the room? – Có nhiều áp phích trong phòng không?

Unit 15. Do you have any toys? – Bạn có đồ chơi nào không?

Unit 16. Do you have any pets? – Bạn có thú cưng nào không?

Unit 17. What toys do you like? – Bạn thích đồ chơi nào?

Unit 18. What are you doing? – Bạn đang làm gì?

Unit 19. They’re in the park – Họ ở trong công viên

Unit 20. Where’s Sa Pa? Sa Pa ở đâu?

Unit 5: STUDY HABITS

Unit 6: THE YOUNG PIONEER CLUB

Unit 7: MY NEIGHBORHOOD

Unit 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE

Unit 9: A FIRST- AID COURSE

Unit 10: RECYCLING

Unit 11: TRAVELING AROUND VIET NAM

Unit 12: A VACATION ABROAD

Unit 13: FESTIVALS

Unit 14: WONDERS OF THE WORLD

Unit 15: COMPUTERS

Unit 16: INVENTIONS

Unit 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

Unit 12: LET’S EAT !

Unit 13: ACTIVITIES

TEST YOURSELF 4

Unit 14: FREETIME FUN

Unit 15: GOING OUT

Unit 16: PEOPLE AND PLACES

TEST YOURSELF 5

Unit 1. Hobbies

Unit 2. Healthy Living

Unit 3. Community Service

Review 1

Unit 4. Music and Arts

Unit 5. Food and Drink

Unit 6. A Visit to a School

Review 2

Unit 7. Traffic

Unit 8. Films

Unit 9. Festivals around the world

Unit 10. Energy sources

Unit 11. Travelling in the future

Unit 12. English-speaking countries

Review 4

Unit 1: Hello

Unit 2: Our names

Unit 3: Our friends

Unit 4: Our Bodies

Unit 5: Our hobbies

Self-check 1 & Fun time

Unit 6: Our school

Unit 7: Classroom instructions

Unit 8: My school things

Unit 9: Colours

Unit 10: Break time activities

Self-check 2 & Funtime

Unit Starter: Hello

Unit 1: This is your doll

Starter Unit

Unit 1. My time

Unit 2. Communication



Các câu hỏi về sách bài tập tiếng anh là gì


Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê sách bài tập tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé

Bài viết liên quan

Quá trình liền vết thương diễn ra thế nào?
Tiểu Thương Là Gì? Tầm ảnh Hưởng Của Tiểu Thương đến Nền Kinh Tế
Thương lục có độc, đừng nhầm lẫn với Nhân sâm – YouMed

Chuyên mục: Hỏi Đáp

Bài viết trước « Tập tạ có tác dụng gì? Hướng dẫn tập tạ đúng cách
Bài viết sau [CHUẨN NHẤT] Tập tính bảo vệ lãnh thổ là gì? »

Reader Interactions

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Sidebar chính

Sự thật về yêu quái khiến Tôn Ngộ Không “bó tay”, Phật Tổ “dè chừng”

12 tác dụng của tinh trùng cho sức khỏe, làn da và mái tóc – MarryBaby

Cùng học tiếng LaTinh với uTalk

13 sự thật về tinh dịch và tinh trùng: Thành phần, khối lượng

Hồ Tinh Bột Là Gì – Hồ Tinh Bột Gồm Những Gì

Kinh nghiệm dùng dầu dưỡng tóc hiệu quả và top 14 sản phẩm tốt

Tinh dầu hồi: Công dụng tuyệt vời đối với sức khỏe và đời sống

Recent Posts

  • Quá trình liền vết thương diễn ra thế nào?
  • Tiểu Thương Là Gì? Tầm ảnh Hưởng Của Tiểu Thương đến Nền Kinh Tế
  • Thương lục có độc, đừng nhầm lẫn với Nhân sâm – YouMed
  • Đặt câu với từ yêu nước thương nòi
  • Khi con tim bị tổn thương

Recent Comments

Không có bình luận nào để hiển thị.

Bản quyền © 2023 thuộc về HLink.Vn * Kênh Thông Tin Tổng Hợp Chính Thống