Bài viết CON SƯ TỬ – nghĩa trong tiếng Tiếng
Anh thuộc chủ đề về Hỏi Đáp
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng https://hlink.vn/hoi-dap/ tìm hiểu CON SƯ
TỬ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem nội dung về : “CON SƯ TỬ – nghĩa trong
tiếng Tiếng Anh”
Đánh giá về CON SƯ TỬ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
con sư tử danh
-
volume_up
lion
Bản dịch h2 >
VI
✅ Mọi người cũng xem : kế hoạch học tập tiếng anh là gì
con sư tử danh từ
1. động vật học
con sư tử
volume_up
liondanhVí dụ về đơn ngữ
✅ Mọi người cũng xem : tổng quan tình hình nghiên cứu đề tài là gì
Vietnamese Cách sử dụng “lion” trong một câu
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “con sư tử” trong tiếng Anh
con đại từ
con danh từ
quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư tử danh từ
✅ Mọi người cũng xem : giao dịch thương mại điện tử là gì
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- con rồng đất
- con sao la
- con suối nhỏ
- con suốt
- con sên
- con sò
- con sóc
- con sói
- con sông
- con sơn dương
- con sư tử
- con số
- con số không
- con số khổng lồ
- con sứa
- con tatu
- con thiêu thân
- con thú
- con thằn lằn
- con thỏ
- con tin
Đăng nhập xã hội
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Các câu hỏi về sư tử đọc tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê sư tử đọc tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé
Trả lời