Bài viết Từ vựng tiếng Anh về virus Corona
COVID-19 thuộc chủ đề về Wiki
How thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không
nào !! Hôm nay, Hãy cùng https://hlink.vn/hoi-dap/ tìm hiểu Từ vựng
tiếng Anh về virus Corona COVID-19 trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem chủ đề về : “Từ vựng tiếng Anh về virus
Corona COVID-19”
Đánh giá về Từ vựng tiếng Anh về virus Corona COVID-19
Xem nhanh
Giữa tâm bão sôi sục vì virus dịch Corona Covid-19, họ ta cùng bỏ túi một số từ vựng tiếng Anh về virus Corona này để dùng trong các trường hợp rất cần thiết nhé bạn!

- COVID-19 (noun): tên chính thức của bệnh Corona mới xuất hiện ở Trung Quốc vào cuối năm 2019. COVID-19 có nghĩa là Bệnh COronaVIrus-2019.
- diagnose (verb): chẩn đoán – xác định bệnh bằng cách kiểm tra các triệu chứng
- diagnosis (noun): sự chẩn đoán
- disease (noun): bệnh, bệnh tật, ốm đau
- droplets (noun): các giọt nước được tạo ra khi người ta ho hoặc hắt hơi, và có khả năng truyền bệnh về hô hấp như COVID-19
- epidemic (noun): dịch bệnh – sự xuất hiện của một bệnh cụ thể ở một số lượng lớn người trong một khu vực chi tiết.
- incubation period (noun): thời kỳ ủ bệnh – thời gian từ khi một người tiếp xúc với bệnh lần đầu tiên cho đến khi các triệu chứng phát triển
- infect (verb): lây nhiễm – ảnh hưởng đến một người hoặc động vật bởi một sinh vật gây bệnh
- infected (adjective/past participle): bị nhiễm, bị lây nhiễm – bị tác động bởi một sinh vật lây bệnh
- infection (noun): quy trình lây nhiễm, tình trạng bị nhiễm bệnh, bệnh truyền nhiễm
- infectious (adjective): lây nhiễm – tính từ sử dụng để mô tả một bệnh có thể truyền qua môi trường hoặc mô tả một người hoặc động vật có thể lây nhiễm bệnh cho người và động vật khác.
- isolate (verb): cô lập, cách ly – giữ một người nhiễm bệnh rời xa những người khỏe mạnh.
- isolation (noun): sự cách ly – sự chia cách người nhiễm bệnh ra khỏi người khỏe mạnh đối với các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng như COVID-19
- novel coronavirus (noun): chủng virus hô hấp mới lần đầu được xác định tại Vũ Hán – Trung Quốc (từ novel có nghĩa là mới)
- outbreak (noun): ổ dịch – sự xuất hiện đột ngột của một bệnh (như Vũ Hán là một ổ dịch của Coronavirus)
- pandemic (noun): đại dịch – sự xuất hiện của một dịch bệnh với mức độ nghiêm trọng hơn
- pathogen (noun): mầm bệnh – một vi sinh vật hoặc vi trùng như vi khuẩn hoặc vi rút có thể gây ra bệnh
- PCR test (noun): xét nghiệm PCR – xét nghiệm phát hiện các hạt virus trong máu hoặc các chất dịch cơ thể khác. (PCR = phản ứng chuỗi polymerase)
- person-to-person (adjective): từ người sang người – mô tả sự lây lan của một căn bệnh từ người này sang người khác, thường là qua sự đụng chạm bao gồm bắt tay, hôn, quan hệ tình dục, v.v.
- quarantine (noun): kiểm soát dịch – cách ly và theo dõi những người có vẻ khỏe mạnh nhưng có thể đã tiếp xúc với một bệnh truyền nhiễm để xem họ có phát triển các triệu chứng không
- SARS CoV-2 (noun): tên chính thức của coronavirus gây ra COVID-19
- screening (noun): sàng lọc – xét nghiệm về sự hiện diện của một bệnh. Đối với COVID-19, bước đầu tiên trong sàng lọc thường là đo thân nhiệt của một người.
- superspreader (noun): người siêu lây nhiễm – người truyền bệnh cho một vài lượng lớn người khác.
- symptoms (noun): triệu chứng – một đặc điểm thể chất hoặc tinh thần để xác định bệnh.
- transmission (noun): sự truyền bệnh – chuyển một bệnh từ động vật sang người hoặc từ người sang người
- transmit (verb): truyền bệnh – gây ra bệnh truyền từ động vật sang người hoặc từ người sang người
- treat (verb): điều trị – cố gắng chữa trị hoặc làm giảm bớt bệnh tật hoặc thương tích thông qua chăm sóc y tế
- treatment (noun): việc điều trị – sự chăm sóc y tế cho bệnh nhân bị bệnh hoặc chấn thương
- vaccine (noun): vắc xin – một chất dùng để bảo vệ người và động vật khỏi bệnh
- viral (adjective): virus, lây lan – tính từ mô tả một cái gì đó có tính lây lan như, gây ra ra hoặc liên quan đến vi-rút hoặc vi-rút
- virus (noun: vi rút – một sinh vật sống rất nhỏ và khó để có thể nhìn thấy mà không có kính hiển vi, gây ra bệnh truyền nhiễm ở động vật và con người.
- zoonotic (adjective): tính từ mô tả một căn bệnh có khả năng truyền từ động vật sang người
Cùng học ngay list từ vựng tiếng Anh về virus Corona này để chủ động hơn trong việc tiếp cận các thông tin quốc tế về Corona virus cũng như cải thiện có khả năng tiếng Anh của bạn nha!
(Nguồn tham khảo: English Club – dịch bởi E-talk)
Tham khảo thêm chương trình tiếng Anh online tại E-talk.
HỌC THỬ MIỄN PHÍ, ĐĂNG KÝ NGAY TẠI ĐÂY!
Bài viết có khả năng bạn quan tâm:
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI
TIN TỨC NỔI BẬT
TIN FANPAGE

Học tiếng Anh ngay hôm nay !
✅ Mọi người cũng xem : que hàn chịu lực là gì
Hãy để E-talk giúp bạn vượt qua rào cản tiếng anh và đạt được mục tiêu của mình
Thời gian đăng ký học thử miễn phí còn:
Đăng ký học thử – Hoàn toàn miễn phí
Đặc biệt – Tiếng Anh giao tiếp luyện phản xạ INFLEX Online 1 kèm 1
Đăng ký ngay

Các câu hỏi về tâm dịch tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tâm dịch tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé
Trả lời