Bài viết TÌNH NGUYỆN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
thuộc chủ đề về Wiki How
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng https://hlink.vn/hoi-dap/ tìm hiểu TÌNH
NGUYỆN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé !
Các bạn đang xem nội dung : “TÌNH NGUYỆN – nghĩa trong
tiếng Tiếng Anh”
Đánh giá về TÌNH NGUYỆN – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Xem nhanh
Đây là channel chính thức của Dũng English Speaking, chia sẻ các kiến thức và mẹo học IELTS. Cả nhà thấy hay thì đăng kí kênh và bấm chuông 🔔 thông báo để theo dõi những video tiếng anh bổ ích nhé!!
➥ Follow: DŨNG ENGLISH SPEAKING
✪ Tiktok: https://www.tiktok.com/@dungenglishsp...
✪ Instagram: https://www.instagram.com/Dungenglish...
✪ Facebook: https://www.facebook.com/dungielts
✪ Page: https://www.facebook.com/dungenglishs...
⛔️ For business: [email protected]
© Bản quyền thuộc về DŨNG ENGLISH SPEAKING - METUB NETWORK
© Copyright by DUNG ENGLISH SPEAKING - METUB NETWORK
Nghiêm cấm Reup dưới mọi hình thức!!
tình nguyện tính
-
volume_up
voluntary
bạn tình nguyện danh
-
volume_up
volunteer
Bản dịch
VI
✅ Mọi người cũng xem : vượng tướng hưu tù tử là gì
tình nguyện tính từ
Voluntary work at…
Ví dụ về cách sử dụng
Tình nguyện viên tại…
tình nguyện viên
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “tình nguyện” trong tiếng Anh
tình danh từ
tình thế danh từ
tình dục danh từ
thiện nguyện tính từ
tình trạng bị kích động danh từ
tình thương danh từ
tình cảm danh từ
tình yêu danh từ
tình hình stress danh từ
tình trạng danh từ
tình trạng vô chủ tạm thời danh từ
tình trạng phát triển không đầy đủ danh từ
toại nguyện tính từ
tình trạng đói danh từ
tình báo danh từ
ý nguyện danh từ
tình cờ gặp động từ
tình anh em danh từ
✅ Mọi người cũng xem : trung tâm tiếng anh trong tiếng anh là gì
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- tình dục học
- tình huynh đệ
- tình huống
- tình huống hoặc nơi nguy hiểm
- tình hình chuyển biến
- tình hình căng thẳng
- tình hình tài chính
- tình hình vụ việc
- tình khúc
- tình nghi
- tình nguyện
- tình nhân
- tình thương
- tình thế
- tình thế điều kiện
- tình tiết
- tình trạng
- tình trạng báo động
- tình trạng bấp bênh
- tình trạng bất hạnh
- tình trạng bị kích động
Các câu hỏi về tình nguyện viên tiếng anh là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tình nguyện viên tiếng anh là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé
Trả lời