Bài viết TỤ TẬP – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
thuộc chủ đề về Hỏi Đáp
thời gian này đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !!
Hôm nay, Hãy cùng HLink tìm hiểu TỤ
TẬP – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh trong bài viết hôm nay nhé ! Các
bạn đang xem bài : “TỤ TẬP – nghĩa trong tiếng Tiếng
Anh”
Đánh giá về TỤ TẬP – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Xem nhanh
Tu tập không có nghĩa đơn giản chỉ là đi đến chùa thắp nhang, cúng dường, tụng kinh,cạo đầu, ăn chay... là đủ, bởi vì những việc đó chỉ mới là sự tu ở trên hình thức bên ngoài
Tu là sửa, tập là tập luyện,Ý nghĩa của từ tu tập trong Phật pháp là sửa đổi những hành vi sai trái của con người thành hành vi đúng đắn, nhưng cái gì chỉ đạo cho hành vi ấy? Thật ra, tất cả những hành vi thuộc về thân và miệng, chỉ là công cụ sai khiến của “ý thức”. Như vậy, trước khi con người muốn sửa đổi những hành vi sai trái cần phải sửa đổi những nhận thức sai lầm đó, vì ý thức là cái chỉ đạo hành động, không thể chỉ sửa đổi hành động mà không sửa đổi ý thức.
Vậy tu sao cho đúng, các bạn hãy xem hết video để rõ thêm nhé!
*HN Awakening là kênh chia sẽ về Tỉnh thức, giác ngộ, các quy luật của vũ trụ,.. cùng nhau tu tập, thay đổi bản thân, để xây dưng một xã hội hạnh phúc viên mãn và tràn đầy yêu thương!
*Nếu có thắc mắc xin Liên hệ: [email protected]
#HNAwakening#tutap#tutaplagi#phatphap#batdaututapnhuthenao#tutapbatchanhdao#tuphatphap#tuhanhlagi
tụ tập động
-
volume_up
kết nối lên - gặp mặt
tụ hội tụ danh
-
volume_up
assembly - gathering
- meeting
sự tụ tập danh
-
volume_up
gathering
sự tụ tập sau giờ làm việc danh
-
volume_up
afterwork
sự tụ tập đông người để phá rối danh
-
volume_up
rout
VI
✅ Mọi người cũng xem : tử số tiếng anh là gì
cuộc tụ tập danh từ
cuộc tụ tập (từ khác: sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp)
cuộc tụ tập (từ khác: sự tụ tập, sự tụ hội, cuộc họp mặt, sự tập họp, sự tụ họp, cuộc hội họp, sự hái, sự lấy lại thể trạng)
cuộc tụ tập (từ khác: buổi họp, buổi họp mặt, cuộc hội kiến, cuộc họp, buổi mít tinh, hội nghị, kỳ họp, mít tinh)
VI
✅ Mọi người cũng xem : quản lý nguồn nhân lực hrm là gì
sự tụ tập danh từ
sự tụ tập (từ khác: cuộc tụ tập, sự tụ hội, cuộc họp mặt, sự tập họp, sự tụ họp, cuộc hội họp, sự hái, sự lấy lại thể trạng)
VI
sự tụ tập sau giờ làm việc danh từ
sự tụ tập sau giờ làm việc (từ khác: sự xả stress sau giờ làm)
VI
✅ Mọi người cũng xem : bảo trọng tiếng anh là gì
sự tụ tập đông người để phá rối danh từ
1. luật
sự tụ tập đông người để phá rối
volume_up
routdanhVí dụ về đơn ngữ
Vietnamese Cách dùng “link up” trong một câu
✅ Mọi người cũng xem : học lực trung bình tiếng anh là gì
Vietnamese Cách sử dụng “afterwork” trong một câu
✅ Mọi người cũng xem : trọng tình cảm là gì
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “tụ tập” trong tiếng Anh
tụ thành động từ
cuộc tụ tập danh từ
triệu tập động từ
tuyển tập danh từ
tụ điện danh từ
tụ hợp động từ
luyện tập động từ
bay diễn tập danh từ
tổng biên tập danh từ
bãi tập danh từ
cuộc diễn tập danh từ
thuộc về việc biên tập tính từ
bộ biên tập danh từ
✅ Mọi người cũng xem : q là tập hợp số gì ví dụ
Hơn
Duyệt qua các chữ cái
Những từ khác
- tờ giấy
- tờ giấy bỏ trắng
- tờ mờ
- tờ rơi quảng cáo
- tờ tiền
- tờ truyền đơn
- tờ đơn
- tời
- tụ hợp
- tụ thành
- tụ tập
- tụ điện
- tục
- tục lệ
- tục ngữ
- tục tĩu
- tục ăn thịt người
- tục đa thê
- tụi
- tụi bay
- tụi bây
✅ Mọi người cũng xem : phong tình là gì
Đăng nhập xã hội
Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Các câu hỏi về tụ tập là gì
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê tụ tập là gì hãy cho chúng mình biết nhé, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình cải thiện hơn trong các bài sau nhé
Trả lời